• /bled/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụn nước, mụn phỏng (ở da)
    Bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
    (kỹ thuật) rỗ không khí

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bleed

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bọt nước

    Xây dựng

    vết nổ (trên sườn)

    Kỹ thuật chung

    bọt khí
    độ rỗng
    lỗ hổng
    lỗ rỗng
    hang hốc
    rỗ (trên kim loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X