• /´bliηkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)
    to be (run) in blinker
    bi che mắt ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
    ( số nhiều) (từ lóng) mắt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đèn nhấp nháy
    đèn tín hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X