• /´bliðəriη/

    Thông dụng

    Cách viết khác blithesome

    Tính từ

    (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
    Hết sức, thậm chí
    a blithering idiot
    anh chàng chí ngu
    Đáng khinh, hèn hạ, ti tiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X