• (đổi hướng từ Blubbed)
    /´blʌb/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X