• /blʌdʒ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ
    Trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu
    Xoáy; nẫng

    Danh từ

    Công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X