• /´bɔbəri/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo
    Tính từ
    Ồn ào, om sòm; huyên náo
    bobbery pack
    một bầy chó săn đủ các loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X