• /´bɔdkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
    Cái cặp tóc
    Dao găm
    Người bị ép vào giữa hai người khác
    to sit bodkin
    bị ngồi ép vào giữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X