• /bɔs/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ lóng) phát bắn trượt ( (cũng) bos shot)
    Lời đoán sai
    Việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
    Động từ
    (từ lóng) bắn trượt
    Đoán sai
    Làm hỏng bét; làm rối bét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X