• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ
    Sự tan rã, sự suy sụp
    Sự giải tán (đám đông)
    Sự đóng cửa trường (nghỉ hè)

    Cơ khí & công trình

    sự nứt vỡ

    Xây dựng

    tan ra [sự tan ra]

    Kỹ thuật chung

    sự tan rã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X