• /´bri:flis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có việc để biện hộ (luật sư)
    a briefless barrister
    luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X