• /´brʌðəin´lɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .brothers-in-law
    Anh (em) rể; anh (em) vợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X