• /´brauniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) súng braoninh
    Chất làm lên màu nước sốt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự nhuộm đen
    sự nhuộm nâu

    Kinh tế

    sự làm chín vàng
    sự làm sậm màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X