• /´bʌkəld/

    Kỹ thuật chung

    bị cong
    buckled wheel
    bánh xe bị cong vênh
    oằn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X