• (đổi hướng từ Bulldosing)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác bulldoze

    Ngoại động từ

    Ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X