• /´bul¸douzə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe ủi đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    búa lớn
    đe có mặt lõm
    máy rèn ngang

    Xây dựng

    lưỡi gạt mái ủi

    Kỹ thuật chung

    máy gạt
    máy ủi
    máy ủi đất

    Địa chất

    máy gạt, máy ủi, máy húc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X