• (đổi hướng từ Bullshitted)
    /´bul¸ʃit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, vớ vẩn ...

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X