• /'bə:bəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)
    Áo đi mưa bơbơri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X