• /bə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)

    Ngoại động từ

    (ngành dệt) gở nút (ở sợi chỉ, sợi len)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lẹo (đúc)

    Xây dựng

    mắt (gỗ)

    Kỹ thuật chung

    mắt gỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X