• /'bʌt'weld/

    Xây dựng

    chỗ hàn nối hai đầu, việc hàn nối hai đầu

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ hàn nối hai đầu

    Ngoại động từ

    Hàn nối hai đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X