• /bju:'tirik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) butyric
    butyric acid
    axit butyric

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X