• /'kæb,rʌnə/

    Thông dụng

    Cách viết khác cab-tout

    Danh từ

    Người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê
    Người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X