• /'kæbinit,meikiη/

    Xây dựng

    mộc [nghề mộc]

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) cabinet-work
    (đùa cợt) sự lập chính phủ mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X