• /'kæbinitwə:k/

    Xây dựng

    mộc [nghề mộc]

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .cabinet-making)

    Đồ gỗ mỹ thuật
    Nghề làm đồ gỗ mỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X