• /'kækineit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cười rộ, cười vang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cackle , guffaw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X