• /'kædi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp trà ( (cũng) tea caddy)
    (như) caddie

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hộp chứa đĩa CD-ROM

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X