• /'keidʒinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần
    Sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa
    Sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X