• /'kæləmait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch)

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    calamit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X