• (đổi hướng từ Calcimined)
    /'kælsimain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vôi quét tường

    Ngoại động từ

    Quét tường

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nước vôi quét đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X