• /'kɑ:fskin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X