• /'kæliks/

    Thông dụng

    (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices
    (giải phẫu) khoang hình cốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X