• /kə´lɔsiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chai (ở tay, chân)
    (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm

    Chuyên ngành

    Y học

    chỗ chai cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X