• /´kæləs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ thành chai; cục chai (da)
    (y học) sẹo xương
    (thực vật học) thể chai, thể sần

    Chuyên ngành

    Y học

    chai, can sẹo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X