• /´ka:mətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm dịu đi, làm giảm đau

    Danh từ

    (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau

    Chuyên ngành

    Y học

    thuốc làm dịu

    Kỹ thuật chung

    làm dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X