• /'kæmbriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) kỷ cambri
    Hệ cambri

    Hóa học & vật liệu

    cambri

    Xây dựng

    thạch trổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X