• /kænə´likjuləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều canaliculi

    Ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    tiểu quản

    Y Sinh

    lệ quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X