• Candy-floss

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /'kændiflɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Que kẹo
    Vật hấp dẫn nhưng không có giá trị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X