• (đổi hướng từ Caramelized)
    /´kærəmə¸laiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến thành caramen

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X