• /¸ka:bə´neiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon
    (địa lý,địa chất) có than

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa cacbon
    carbonaceous limestone
    đá vôi chứa cacbon

    Kỹ thuật chung

    cacbon
    carbonaceous limestone
    đá vôi chứa cacbon
    carbonaceous matter
    chất có cacbon
    carbonaceous rock
    đá cacbon
    có cacbon
    carbonaceous matter
    chất có cacbon

    Địa chất

    có cacbon, có than

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X