• /¸ka:bə´rʌndəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Carborundum

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cacbit silic
    cacboruđum
    cacborunđum

    Địa chất

    cacborundum, silic cacbua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X