• /kə´rainə/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều carinas, carinae

    Xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X