• Xây dựng

    dẫn ra (nước)
    thoát (nhiệt)

    Kỹ thuật chung

    cho rút ra
    dẫn
    tháo ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    carry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X