• /´kæri¸ɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ
    Xắc rộng, túi to
    Xe ngựa bốn chỗ ngồi
    Xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
    Xe chở đất đá có máy xúc tự động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    satchel , tote , valise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X