• /´keismənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khung cánh cửa sổ
    Cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window)
    (thơ ca) cửa sổ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cánh cửa sổ
    khuôn cánh cửa sổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X