• /´kæt¸hed/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo
    Tời neo
    Xà mũi tàu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đầu (cắt) ren
    tời neo

    Hóa học & vật liệu

    tời trục đứng
    trục tời

    Xây dựng

    búa đầu rộng
    độc cao mối hàn
    góc hàn
    rầm nhô ra
    tay cầu cẩu

    Kỹ thuật chung

    ống hẹp
    trục phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X