• /´kætlmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chăn trâu bò
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X