• /´kɔ:deks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều caudices, caudexes
    (thực vật) thân (cây gỗ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X