• /¸kævi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
    Sủi bong bóng (trong chất nước)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự sinh lỗ hổng

    Hóa học & vật liệu

    tạo lỗ hổng

    Xây dựng

    hiện tượng khí thực

    Y học

    sự sinh lỗ hổng, sự sinh lỗ răng
    sự tạo hang

    Điện lạnh

    sự ăn rỗ

    Điện

    sự khí xâm thực

    Điện lạnh

    sự sinh hốc

    Kỹ thuật chung

    sự sinh lỗ hổng
    sự tạo bọt
    sự tạo hốc
    Xâm thực
    Hiện tượng xâm thực

    Địa chất

    hiện tượng khí xâm thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X