• (đổi hướng từ Centuries)
    /'sentʃuri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trăm năm, thế kỷ
    Trăm (cái gì đó...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la
    (từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) đại đội (gồm 100 người)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thế kỷ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X