• /¸kælkə´paiə¸rait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) chancopirit

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chancopirit
    pirit đồmg

    Địa chất

    chancopyrit, pirit chứa đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X