• /´tʃælindʒə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người thách
    (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
    Người đòi hỏi, người yêu cầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X